thiết yếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiết yếu+ adj
- essential, requisite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiết yếu"
- Những từ có chứa "thiết yếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 561